Bu lông Ốc Vít
Thứ Hai, 3 tháng 11, 2014
Bulong đầu dù cổ vuông
-Tên sản phẩm : Bu lông đầu dù cổ vuông
-Đường kính : Theo yêu cầu khách hàng
-Bước ren : Hệ mét
-Chiều dài : Theo tiêu chuẩn
-Xử lý bề mặt : Hàng đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
Bulong ren nhuyễn
Tên sản phẩm : Bu long ren nhuyễn
Đường kính : M8 ~ M30
Bước ren : Ren nhuyễn
Chiều dài : 30 ~ 250 mm
Xử lý bề mặt : Hàng đen, mạ kẽm
Bulong cánh chuồn
-Tên sản phẩm : Bu lông cánh chuồn inox 201, 304
-Đường kính : M4 ~ M20
-Bước ren : Hệ mét
-Chiều dài : 20 - 150mm
-Xử lý bề mặt : Inox 201, 304, 316
Bulong thanh ren
-Thanh ren cấp bền 5.6, 8.8, 10.9 và 12.9
-Tiêu chuẩn: DIN975
-Đường kính: M5 ~ M36
-Bước ren: 0.8 ~ 4
-Bề mặt: Mộc, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân
Bulong inox
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm.
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316.
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60.
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN
Bulong neo móng
- Bu lông neo móng bẻ chữ L - có các đường kính cơ bản như : M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M42, M48, M56.
- Bu lông neo móng bẻ móc J: Móc uốn theo tiêu chuẩn bằng 1.5 lần đường kính thân.
- Bu lông neo móng re hai đầu.
- Bu lông neo móng ren 1 đầu.
- Bu lông nở sắt mạ vàng.
Bulong lục giác chìm
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60.
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm.
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông).
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.
- Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)